Bộ xử lý | | |
Công nghệ CPU | Core™ i5-10400H vPro™ (2.60GHz, up to 4.60GHz) Core™ i7-10750H (2.60GHz, up to 5.00GHz) Core™ i7-10850H vPro™ (2.70GHz, up to 5.10GHz) | Intel® Core™ i7-8750H Processor (9M Cache, 2.20GHz up to 4.10GHz), Intel® Core™ i7-8850H Processor (9M Cache, 2.60GHz up to 4.30GHz), Intel® Xeon® E-2176M Processor (12M Cache, 2.70GHz up to 4.40GHz) |
Loại CPU | Xeon® W-10885M vPro™ (2.40GHz, up to 5.30GHz) Core™ i9-10885H vPro™ (2.40GHz, up to 5.30GHz) Core™ i9-10980HK (2.40GHz, up to 5.30GHz) |
- |
Bộ nhớ RAM | | |
Loại RAM | Up to 128GB DDR4 2933MHz, Up to 128GB DDR4 2933MHz ECC (Xeon processors only) | DDR4 |
Ổ cứng | | |
Loại ỗ đĩa | Up to 4TB M.2 NVMe PCIe SSD, Up to 2 drives |
- |
SSD |
- | 256GB SSD (Boot) 512GB |
Màn hình | | |
Công nghệ màn hình | FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits, FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare with Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits, UHD (3840 x 2160) IPS, anti-glare with Dolby Vision™, HDR 400, 600 nits, UHD (3840 x 2160) OLED, anti-reflective, anti-smudge, touchscree |
- |
Kích thước màn hình |
- | 15.6 inch |
Độ phân giải |
- | FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
- | Anti-Glare |
Đồ họa | | |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro® T1000 4GB, NVIDIA® Quadro® T2000 4GB, NVIDIA® Quadro® RTX™ 3000 6GB, NVIDIA® Quadro® RTX™ 4000 8GB, NVIDIA® Quadro® RTX™ 5000 16GB | nVidia Quadro P1000 4GB GDDR5, nVidia Quadro P2000 4GB GDDR5 |
Âm thanh | | |
Speaker | 2 x 2W stereo speakers Dolby Atmos®-certified Dual far-field mic | Stereo speakers |
Công nghệ âm thanh |
- | MaxxAudio® Pro by Waves |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | | |
Cổng giao tiếp | 2 x USB A 3.2 Gen 1** (1 always on) 2 x USB Type-C Thunderbolt™ 3 USB 3.2 Gen 2 USB-C 3.2 Gen 1 (DP 1.4) HDMI 2.0 Headphone / mic combo jack RJ-45 Gigabit Ethernet Optional: Smart card reader SD card reader | 1 Ethernet port 1 FPR optional 1 Mini Display port 1.4 1 SD card reader 2 USB 3.1 Gen 1 với PowerShare 2 x USB-C Thunderbolt™ 3 cổng audio & mic HDMI 2.0 |
Kết nối không dây | WLAN: Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Gig+) 802.11AX vPro™ (2 x 2) & Bluetooth® 5.1* Optional WWAN: Fibocom L860-GL CAT16 | 802.11ac 2x2 Bluetooth 4.1 Qualcomm QCA61x4A |
Webcam | 720p HD Camera with ThinkShutter Optional: Hybrid IR & 720p HD Camera with ThinkShutter |
- |
Đèn bàn phím | ThinkPad Precision Keyboard with Numeric Keypad Backlit, Spill-resistant |
- |
Khe đọc thẻ nhớ |
- | Có Contactless Smartcard reader (optional) Smart card reader |
PIN | | |
Thông tin Pin | 6 Cell 94Wh internal battery | 4-cell 64Wh Lithium Ion battery |
Loại PIN |
- | Lithium Ion polymer |
Kích thước & trọng lượng | | |
Kích thước |
375.4mm x 252.3mm x 24.5-31.45mm / 14.78” x 9.93” x 0.96-1.24” |
0.98-1.17" (25-29.95mm) x 14.8" (375.92 mm) x 9.89" (251.3mm) |
Trọng lượng |
Starting at 6.05lbs / 2.74kg |
2.53KG |
Chất liệu |
- | Sợi carbon - đen |
Bảo hành & Tình trạng máy | | |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |
Tình trạng | Brand new - Mới 100% - Fullbox | Mới 100% - Full Box |
Xuất xứ | Hàng nhập khẩu US | Hàng nhập khẩu USA |
Hệ điều hành | | |
Hệ điều hành |
- | Windows 10 Pro |