Bộ xử lý | | |
Công nghệ CPU | 11th Intel® Core™ i5-1135G7 (8MB Cache, up to 4.2 GHz), 11th Intel® Core™ i7-1165G7 (12MB Cache, up to 4.7 GHz), Up to 3rd Gen AMD Ryzen 7 4700U | Intel® Core™ i5-8250U Processor (6M Cache, 1.60GHz up to 3.40GHz), Intel® Core™ i5-8350U Processor (6M Cache, 1.70GHz up to 3.60GHz), Intel® Core™ i7-8550U Processor (8M Cache, 1.80GHz up to 4.00GHz), Intel® Core™ i7-8650U Processor (8M Cache, 1.90GHz up |
Bộ nhớ RAM | | |
Loại RAM | Up to 16GB LPDDR4X | DDR3 |
RAM |
- | 16GB 8GB |
Tốc độ Bus RAM |
- | 2133MHz |
Màn hình | | |
Công nghệ màn hình | FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits Optional glass display |
- |
Kích thước màn hình |
- | 14 inch |
Độ phân giải |
- | FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
- | 300 nits Brightness Anti-Glare IPS Display |
Âm thanh | | |
Speaker | 2 x 2W front-facing Dolby Atmos® Speaker System |
- |
Công nghệ âm thanh |
- | Dolby Atmos® for headset* Dolby Audio Premium sound enhancement |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | | |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1 (Gen 2)** USB-C (USB 3.1 + DP + Power Delivery) USB-C (Power Delivery) for DC In SD card reader HDMI Headphone / mic combo | 1 Cổng nguồn 1 Cổng tai nghe 2 x USB 3.1 (Gen 1, 1 always on) HDMI USB 3.1 Gen 1 Type-C (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer) |
Kết nối không dây | WiFi 5 (802.11 ac 2x2) Bluetooth® WiFi 6 (WiFi 2x2 A) |
- |
Webcam | IR Camera | HD 720p với ThinkShutter |
Tính năng khác |
- | Fibocom L850-GL 4G LTE-A cat 9 (select models) |
Khe đọc thẻ nhớ |
- | 4-in-1 MicroSD card reader |
Đèn bàn phím |
- | Có |
Hệ điều hành | | |
Hệ điều hành | Up to Windows 10 Pro | Windows 10 Home Windows 10 Pro |
Kích thước & trọng lượng | | |
Kích thước |
320.6mm x 208mm x 14.9mm / 12.62" x 8.18" x 0.58" |
323.5 x 217.1 x 15.95 mm |
Trọng lượng |
Starting at 1.4kg / 3.1lbs |
1.13 Kg |
Chất liệu | Slate Grey (fabric cover optional) Orchid |
- |
Bảo hành & Tình trạng máy | | |
Bảo hành | 12 tháng | 6 tháng |
Tình trạng | Brand new - Mới 100% - Fullbox | Like new 99% |
Xuất xứ | Hàng nhập khẩu US |
- |
Ổ cứng | | |
SSD |
- | 256GB 512GB |
Loại ỗ đĩa |
- | Solid State Drive |
Đồ họa | | |
Card đồ họa |
- | Integrated Intel UHD Graphics 620 |
PIN | | |
Loại PIN |
- | Lithium Ion polymer |
Thời lượng sử dụng |
- | 57WHr |