So sánh tính năng: Lenovo T560 BUSINESS-READY, HIGHLY... với Dell XPS 9365
Liên hệ để biết giá | Liên hệ để biết giá |
Bộ xử lý | ||
Công nghệ CPU | | |
Loại CPU | | |
Tốc độ CPU | | |
Số Core | | |
Tốc độ tối đa | | |
Tốc độ Bus | | |
Bộ nhớ RAM | ||
RAM | | - |
Loại RAM | | |
Hỗ trợ RAM tối đa | | - |
Tốc độ Bus RAM | | |
Ổ cứng | ||
HDD | | - |
Vòng quay | | - |
Loại ỗ đĩa | | |
Màn hình | ||
Kích thước màn hình | | |
Độ phân giải | | |
Công nghệ màn hình | | |
Màn hình cảm ứng | | |
Đồ họa | ||
Card đồ họa | | |
Âm thanh | ||
Speaker | | |
Công nghệ âm thanh | | |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | ||
Tính năng khác | | |
Cổng giao tiếp | | |
Kết nối không dây | | |
Webcam | | |
Đèn bàn phím | | |
Khe đọc thẻ nhớ | - | |
Ổ đĩa quang | - | |
PIN | ||
Loại PIN | | |
Thời lượng sử dụng | | |
Hệ điều hành | ||
Hệ điều hành | | |
Kích thước & trọng lượng | ||
Kích thước | 380.6 - 258 - 22.45 mm | 304 - 199 - (8-13.7) mm |
Trọng lượng | 2.3 Kg | 1.24 Kg |
Chất liệu | | |
Bảo hành & Tình trạng máy | ||
Bảo hành | | |
Tình trạng | | - |
Xuất xứ | | |