Bộ xử lý | | |
Công nghệ CPU | 8th Generation Intel® Core™ i7 | Intel® Core™ i7-8750H (9M Cache, 2.20GHz up to 4.10GHz), Intel® Core™ i7-9750H (12M Cache, 2.60GHz up to 4.50GHz) |
Loại CPU | 8550U |
- |
Tốc độ CPU | 1.8Ghz |
- |
Số Core | 4 |
- |
Tốc độ tối đa | 4.0GHz |
- |
Tốc độ Bus | 4 GT/s OPI |
- |
Bộ nhớ RAM | | |
RAM | 8GB | 8GB |
Loại RAM | DDR3 SDRAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2133MHz | 2666MHz |
Ổ cứng | | |
SSD | 256GB |
- |
Loại ỗ đĩa | Solid State Drive | SSD 512GB, 500GB Hybrid Drive |
Màn hình | | |
Kích thước màn hình | 13.3 inch | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
- |
Công nghệ màn hình | IPS Display WLED-backlit | FHD (1920 x 1080) 60Hz Anti-Glare IPS, 300-nits, 72% NTSC color gamut, Narrow-Border, FHD (1920 x 1080) 144Hz Anti-Glare IPS, 300-nits, 72% NTSC color gamut, Narrow-Border, OLED UHD (3840 x 2160) 60Hz, 1ms, DCI-P3, Eyesafe® Display Tech |
Màn hình cảm ứng | Cảm ứng đa điểm edge to edge glass |
- |
Đồ họa | | |
Card đồ họa | Integrated Intel UHD Graphics 620 | NVIDIA® GeForce® GTX 1060 6GB GDDR5, NVIDIA® GeForce® RTX 2060 6GB GDDR6 |
Thiết kế card |
- | Card đồ họa rời |
Âm thanh | | |
Speaker | Stereo Speakers | 2 |
Công nghệ âm thanh | Bang & Olufsen HP Audio Boots | 7.1 Digital Audio out using HDMI out connection Phần mềm Alienware Sound Center and Audio |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | | |
Tính năng khác | Full-size island-style backlit keyboard | AlienFX lighting controls Chiclet Keyboard Kensington® lock slot |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.1 Gen 1 (HP Sleep and Charge) | 1 cổng khuếch đại đồ họa Alienware 1 Cổng nguồn 1 Cổng tai nghe 1 cổng Thunderbolt ™ 3 1 mạng Killer ™ E2500 Gigabit Ethernet NIC 1 mini-display port 1.3 output 1 USB SuperSpeed 3.1 type A với Công nghệ Powershare 1 đầu ra HDMI 2.0 2 SuperSpeed USB 3.1 Type A |
Kết nối không dây | 802.11ac 2x2 Bluetooth 4.2 | Bluetooth 5.0 Killer 1550 NetworkingKiller E2500 Gigabit Ethernet Controller |
Webcam | 720p HD with dual array microphone HP Wide Vision HD Camera IR Webcam | FHD |
Đèn bàn phím | Có | Có |
Khe đọc thẻ nhớ |
- | Không |
Ổ đĩa quang |
- | Không |
PIN | | |
Loại PIN | Lithium Ion polymer | Lithium Ion polymer |
Thông tin Pin | 4 Cell |
- |
Thời lượng sử dụng | 43.7WHr | 60WHr |
Hệ điều hành | | |
Hệ điều hành | Windows 10 64 bit | Windows 10 Pro |
Kích thước & trọng lượng | | |
Kích thước |
12.03 x 8.83 x 0.41 in |
17.9 mm (0.705") x 363 mm (14.3") x 275 mm (10.8") |
Trọng lượng |
1.1 Kg |
2.16KG |
Chất liệu |
- | Bên trong nhựa cao cấp Vỏ Ma-giê |
Bảo hành & Tình trạng máy | | |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |
Tình trạng | Brand new - Mới 100% - Fullbox | Full box, mới 100% |
Xuất xứ |
- | Hàng nhập khẩu US |