Bộ xử lý | | |
Công nghệ CPU | 11th Core™ i3-1115G4 (6MB Cache, up to 4.1GHz), 11th Core™ i5-1135G7 (8MB Cache, up to 4.2GHz), 11th Core™ i7-1165G7 (12MB Cache, up to 4.7GHz) | 8th Generation Intel® Core™ i5 |
Loại CPU |
- | 8250U |
Tốc độ CPU |
- | 1.6GHz |
Số Core |
- | 4 |
Tốc độ tối đa |
- | 3.4GHz |
Bộ nhớ RAM | | |
Loại RAM | 8GB 4267MHz LPDDR4x Memory Onboard, 16GB 4267MHz LPDDR4x Memory Onboard 32GB 4267MHz LPDDR4x Memory Onboard | DDR4 |
RAM |
- | 8GB |
Tốc độ Bus RAM |
- | 2400MHz |
Ổ cứng | | |
SSD | M.2 PCIe NVMe Solid State Drive | - |
HDD |
- | - |
Loại ỗ đĩa |
- | - |
Màn hình | | |
Công nghệ màn hình | 13.4" FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display, FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Touch Anti-Reflective 500-Nit Display, UHD+ (3840 x 2400) InfinityEdge Touch Anti-Reflective 500-Nit Display |
- |
Kích thước màn hình |
- | 15.6 inch |
Độ phân giải |
- | FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
- | Truelife LED-Backlit Touch Display |
Màn hình cảm ứng |
- | Cảm ứng đa điểm |
Đồ họa | | |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics with shared graphics memory - Core i3 Intel® Iris® Xe Graphics with shared graphics memory - Core i5, Core i7 | Intel® UHD Graphics 620 with shared graphic memory |
Âm thanh | | |
Công nghệ âm thanh | Stereo speakers (2.5W x 2 = 4W peak) professionally tuned with Waves MaxxAudio® Pro | MaxxAudio® Pro by Waves |
Speaker |
- | 2 |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | | |
Cổng giao tiếp | 2 Thunderbolt™ 4 ports 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 MicroSD-card slot | 1 Cổng nguồn 1 Cổng tai nghe 1 HDMI 2.0 1 Noble Security Lock 1 USB 3.1 Gen 1 Type-C 3 USB 3.1 Gen 1 |
Kết nối không dây | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) and Bluetooth 5.1 | 802.11ac 2x2 Bluetooth 4.2 |
Webcam | Widescreen HD (720p) 2.25mm webcam |
- |
Đèn bàn phím | Black Backlit English Keyboard with Fingerprint Reader | Có |
Tính năng khác |
- | Touchpad đa điểm |
Khe đọc thẻ nhớ |
- | 1 3:1 Card reader |
PIN | | |
Thông tin Pin | 4-Cell Battery, 52 Whr (Integrated) | 3-cell |
Thời lượng sử dụng |
- | 42WHr |
Hệ điều hành | | |
Hệ điều hành | Windows 10 Home, 64-bit, English, Option Windows 10 Pro 64-bit English | Windows 10 Home |
Kích thước & trọng lượng | | |
Kích thước |
Height: 0.58" (14.8 mm) Width: 11.64" (295.7 mm) Depth: 7.82" (198.7 mm) |
361 - 244.5 - (18-20.59) mm |
Trọng lượng |
Starting Weight: 2.64 lb (1.2 kg)i for non-touch; 2.8 lb (1.27 kg)i for touch |
2.1 Kg |
Chất liệu | Platinum silver exterior, black interior, Frost exterior, arctic white interior |
- |
Bảo hành & Tình trạng máy | | |
Bảo hành | 12 Tháng Tại LaptopG7 (Support Song song tại hãng Dell US) | 12 tháng |
Tình trạng | Brand new - Mới 100% - Fullbox | Brand new - Mới 100% - Fullbox |
Xuất xứ | Hàng nhập khẩu US | Hàng nhập khẩu |