Bộ xử lý | | |
Công nghệ CPU | 11th Core™ i5-1135G7 (8M cache, 2.4GHz, up to 4.2GHz), 11th Core™ i5-1145G7 (8M cache, 2.6GHz, up to 4.4GHz vPro), 11th Core™ i7-1185G7 (12M cache, 3.0GHz, up to 4.8GHz vPro) | Core™ i5-8400 (9M Cache, 2.80GHz up to 4.00GHz), Core™ i7-8750H (9M Cache, 2.20GHz up to 4.10GHz), Intel® Xeon® E-2176M (12M Cache, 2.70GHz up to 4.40GHz) |
Bộ nhớ RAM | | |
Loại RAM | LPDDR4 SDRAM, 3200MHz (on board) | Ram DDR4 2400mhz |
Ổ cứng | | |
SSD | M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
- |
Loại ỗ đĩa |
- | HDD: 500GB, SSD: 256GB, 512GB |
Màn hình | | |
Công nghệ màn hình | FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, HD Camera, 250 nits, FHD (1920x1080) Touch, AG, HD+IR Camera, 300 nits, |
- |
Công nghệ màn hình |
- | HD 1366x768, Anti-Glare LCD WLED-backlit, FHD 1920x1080, Anti-Glare LCD WLED-backlit |
Đồ họa | | |
Card đồ họa | intel® Iris® Xe graphics for 11th | nVidia Quadro P600 GDDR5 |
Thiết kế card |
- | Card đồ họa tích hợp Intel UHD 630 Graphics |
Âm thanh | | |
Công nghệ âm thanh | Stereo speakers with Realtek Waves MaxxAudio®, 2 W x 2 W = 4 W total | MaxxAudio® Pro by Waves |
Speaker |
- | Stereo Speakers |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | | |
Cổng giao tiếp | 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen1 port with PowerShare 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio jack 1 microSD-card slot 1 wedge-shaped lock slot | 1 Cổng USB type C (tùy chọn Thunderbolt 3) 1 giắc tai nghe 1 HDMI 2.0/ 1 VGA 1 khe cắm thẻ SIM (tùy chọn) 1 đầu nối mạng RJ-45 3 USB 3.1 Gen1 ( với PowerShare 1x) Smart card reader |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band 2x2 Wireless Adapter + Bluetooth 4.1 |
Webcam | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones 720p at 30 fps, widescreen HD RGBIr camera | 720p HD |
Đèn bàn phím | Single Pointing Backlit US-English Keyboard | Có |
Tính năng khác |
- | Intel® Platform Trust Technology Lock slot Micro kép khử tiếng ồn Tùy chọn Khay SIM ngoài |
Khe đọc thẻ nhớ |
- | SD 4.0 card reader |
PIN | | |
Thông tin Pin | 3 Cell 42Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery | 4 Cell |
Loại PIN |
- | Lithium Ion polymer |
Thời lượng sử dụng |
- | 68Whr |
Hệ điều hành | | |
Hệ điều hành | Windows 10 Pro English, French, Spanish | Windows 10 Pro |
Kích thước & trọng lượng | | |
Kích thước |
Height: 0.67" (16.96 mm) x Width: 12.04" (305.7 mm) x Depth: 8.17" (207.5 mm) |
376 - 250.65 - 24.3 mm |
Trọng lượng |
Starting Weight: 2.61 lb (1.18 kg) |
2.03KG |
Chất liệu |
- | Sợi carbon - đen |
Bảo hành & Tình trạng máy | | |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |
Tình trạng | Brand new - Mới 100% - Fullbox |
- |
Xuất xứ | Hàng nhập khẩu USA | Hàng xách tay USA |